Chưa có sản phẩm nào.
Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫7Artisans 25mm F0.95 – Khẩu độ siêu lớn
- Tiêu cự: 25mm (~ 37.5mm trên fullframe)
- Filter size: 52mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 25cm
- Số lá khẩu: 13pcs
- Thiết kế: 11 elements in 9 groups
- Trọng lượng: 589gram
- Lens: Prime
- Góc nhìn: 58.6 độ
6.490.000 ₫ – 6.550.000 ₫7Artisans 35mm F0.95 – Siêu đa dụng – Khẩu độ siêu lớn
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 52mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 37cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 369gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43 độ
5.290.000 ₫ – 5.350.000 ₫Viltrox AF 56mm F1.4 Auto Focus chuyên chân dung
- Tiêu cự: 56mm
- Filter size: 52mm
- Dành cho: APS-C
- Khẩu độ: F1.4 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: X/E/Z
- Thiết kế quang học: 10 element in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 290g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28 độ
5.290.000 ₫6.790.000 ₫Viltrox 23mm F1.4 Auto Focus – Lens góc rộng đa dụng lấy nét tự động
- Tiêu cự: 23mm
- Filter size: 52mm
- Dành cho: APS-C
- Khẩu độ: F1.4 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 30cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: E/X/Z/EOS-M
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 260g
5.290.000 ₫7.490.000 ₫7Artisans 50mm F0.95 – Lens chân dung xoá phông mù mịt
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 62mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: E/X/EOSM/EOSR/Z/M43
- Thiết kế: 7 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 416gram
- Lens: Manual Focus
4.790.000 ₫ – 5.050.000 ₫Kamlan 70mm F1.1 – Lens siêu chân dung xóa phông
- Tiêu cự: 70mm
- Filtersize: 77mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.1-F11
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.7m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/EOS-M/M43
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 776g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 24 độ
4.790.000 ₫6.900.000 ₫Kamlan 50mm F1.1 Mark II – Lens chân dung xóa phông mù mịt
- Tiêu cự: 50mm
- Filtersize: 62mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.1-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.4m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: E/X/EOS-M/M43
- Thiết kế: 8 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 578g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 32 độ
3.990.000 ₫5.990.000 ₫Mitakon Zhongyi 20mm F2.0 4.5x Super Macro 4:1
- Tiêu cự: 20mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 20cm
- Số lá khẩu: 3pcs
- Có các ngàm cho Leica M
- Thiết kế: 6 elements in 4 groups
- Trọng lượng: 230gr
3.990.000 ₫4.990.000 ₫7Artisans 12mm F2.8 Mark II – Siêu rộng không méo
- Tiêu cự: 12mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F2.8 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 15cm
- Số lá khẩu: 5pcs
- Thiết kế: 12 elements in 10 groups
- Trọng lượng: 301gram
- Lens: Prime
- Góc nhìn: 100 độ
3.790.000 ₫4.700.000 ₫7Artisans 60mm F2.8 Mark II – Macro 1:1
- Tiêu cự: 60mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F2.8 – F22.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 17.5cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 339gram
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 26.4 độ
3.690.000 ₫7Artisans 7.5mm F2.8 Mark II Fisheye
- Tiêu cự: 7.5mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F2.8 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 15cm
- Số lá khẩu: 11
- Thiết kế: 11 elements in 9 groups
- Trọng lượng: 265g
- Có các ngàm: FX/FE/Z/EOSM/EOSR/M4/3
- Góc nhìn: 190 độ
3.190.000 ₫4.000.000 ₫