Chưa có sản phẩm nào.
Kaxinda 50mm F1.6 Tilt Version 2
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 43mm
- Dành cho Full Frame vàCrop APS-C
- Khẩu độ F1.6-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.25m
- Số lá khẩu: 6pcs
- Có các ngàm: E/FX/Z/EOS-M
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 116gr
- Lens: Manual Focus
- Build: kim loại
4.300.000 ₫7Artisans 50mm F0.95 – Lens chân dung xoá phông mù mịt
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 62mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: E/X/EOSM/EOSR/Z/M43
- Thiết kế: 7 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 416gram
- Lens: Manual Focus
4.790.000 ₫ – 5.050.000 ₫7Artisans 35mm F0.95 – Siêu đa dụng – Khẩu độ siêu lớn
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 52mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 37cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 369gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43 độ
5.290.000 ₫ – 5.350.000 ₫7Artisans 25mm F0.95 – Khẩu độ siêu lớn
- Tiêu cự: 25mm (~ 37.5mm trên fullframe)
- Filter size: 52mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 25cm
- Số lá khẩu: 13pcs
- Thiết kế: 11 elements in 9 groups
- Trọng lượng: 589gram
- Lens: Prime
- Góc nhìn: 58.6 độ
6.490.000 ₫ – 6.550.000 ₫Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫