Chưa có sản phẩm nào.
- 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ - 15.990.000 ₫ – 17.990.000 ₫
Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Kaxinda 50mm F1.6 Tilt Version 2
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 43mm
- Dành cho Full Frame vàCrop APS-C
- Khẩu độ F1.6-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.25m
- Số lá khẩu: 6pcs
- Có các ngàm: E/FX/Z/EOS-M
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 116gr
- Lens: Manual Focus
- Build: kim loại
4.300.000 ₫Mitakon Zhongyi 20mm F2.0 4.5x Super Macro 4:1
- Tiêu cự: 20mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 20cm
- Số lá khẩu: 3pcs
- Có các ngàm cho Leica M
- Thiết kế: 6 elements in 4 groups
- Trọng lượng: 230gr
3.990.000 ₫4.990.000 ₫Kaxinda Meike 35mm F1.6 Mark II – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 49mm
- Dành cho APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Có các ngàm: E/X/EOSM/M43
- Trọng lượng: 188gram
- Lens: Manual
1.550.000 ₫ – 1.590.000 ₫