Tổng số phụ: 25.000 ₫
AstrHori 18mm F8 Probe lens Macro 2:1 – Lens siêu macro
- Tiêu cự: 18mm
- Thể loại: Macro 2:1
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F8-F28
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 5mm
- Số lá khẩu: 7pcs
- Có các ngàm: E/Z/FX/L/RF/M43/EF
- Thiết kế: 23 elements in 17 groups
- Tính năng đặc biệt: Đèn Led ở đầu lens
- Lens: Manual Focus
- Góc nhìn: 76 độ
17.990.000 ₫ – 29.490.000 ₫AstrHori/Rockstar 10mm F8 Mark II -Tặng kèm Filter UV
- Tiêu cự: 10mm
- Filtrer size: 55mm và 62mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F8
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 30cm
- Số lá khẩu: 5pcs
- Có các ngàm: E/Z/X/L/M43/EOSM
- Thiết kế: 5 elements in 4 groups
- Trọng lượng: 100-130gr
- Lens: Manual Focus
- Góc nhìn: 180 độ
1.790.000 ₫2.000.000 ₫Kaxinda 50mm F1.6 Tilt Version 2
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 43mm
- Dành cho Full Frame vàCrop APS-C
- Khẩu độ F1.6-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.25m
- Số lá khẩu: 6pcs
- Có các ngàm: E/FX/Z/EOS-M
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 116gr
- Lens: Manual Focus
- Build: kim loại
4.300.000 ₫Kaxinda Meike 35mm F1.6 Mark II – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 49mm
- Dành cho APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Có các ngàm: E/X/EOSM/M43
- Trọng lượng: 188gram
- Lens: Manual
1.550.000 ₫ – 1.590.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫- 15.990.000 ₫ – 17.990.000 ₫
- 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫TTArtisan 10mm F2 Fisheye
- Tiêu cự: 10mm
- Filter Size: 72mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F2 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 25cm
- Số lá khẩu: 8pcs
- Thiết kế: 13 elements in 10 groups
- Trọng lượng: 345gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 105 độ
3.990.000 ₫5.700.000 ₫