Chưa có sản phẩm nào.
Fujian CCTV 35mm F1.6 HD Phiên bản VIII 2025
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 37mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 15cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm: E/M43/X/EOSM
- Thiết kế: 4 elements in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 110gram
- Lens: Đa dụng
- Góc nhìn: 18 độ
650.000 ₫ – 700.000 ₫Kamlan 70mm F1.1 – Lens siêu chân dung xóa phông
- Tiêu cự: 70mm
- Filtersize: 77mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.1-F11
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.7m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/EOS-M/M43
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 776g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 24 độ
4.790.000 ₫6.900.000 ₫Kaxinda 50mm F1.6 Tilt Version 2
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 43mm
- Dành cho Full Frame vàCrop APS-C
- Khẩu độ F1.6-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.25m
- Số lá khẩu: 6pcs
- Có các ngàm: E/FX/Z/EOS-M
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 116gr
- Lens: Manual Focus
- Build: kim loại
4.300.000 ₫Kaxinda Meike 35mm F1.6 Mark II – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 49mm
- Dành cho APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Có các ngàm: E/X/EOSM/M43
- Trọng lượng: 188gram
- Lens: Manual
1.550.000 ₫ – 1.590.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Meike 35mm F1.4 – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 49mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F1.4 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 30cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/M43/X/EOSM
- Trọng lượng: 220gram
- Lens: Đa dụng
1.990.000 ₫ – 2.050.000 ₫Meike 35mm F1.7 – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 37mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F1.6-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 15cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 4 elements in 4 groups
- Trọng lượng: 110gr
- Lens: Đa dụng
- Góc nhìn: 18 độ
1.550.000 ₫ – 1.600.000 ₫Meike 50mm F0.95 – Chân dung xóa phông mù mịt
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 62mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Số lá khẩu: 13pcs
- Thiết kế: 7 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 420gr
- Lens: Prime
5.490.000 ₫ – 5.550.000 ₫Meike 50mm F1.7 Full-Frame và Crop
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 62mm
- Dành cho Full Frame
- Khẩu độ F1.7-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 50cm
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 310gr
- Lens: Manual
2.890.000 ₫3.749.999 ₫