Chưa có sản phẩm nào.
Meike 50mm F0.95 – Chân dung xóa phông mù mịt
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 62mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Số lá khẩu: 13pcs
- Thiết kế: 7 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 420gr
- Lens: Prime
5.490.000 ₫ – 5.550.000 ₫7Artisans 50mm F1.4 Tilt Shift
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 46mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F1.4 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 50cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Trọng lượng: 364gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: Tilt-Shift
5.790.000 ₫6.300.000 ₫Venus Optics Laowa 4mm F2.8 Fisheye
- Tiêu cự: 4mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F2.8-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 8cm
- Số lá khẩu: 7pcs
- Có các ngàm: FX/E/Z/EOSM/RF/L/M43
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Trọng lượng: 135gr
- Lens: Manual Focus
- Góc nhìn: 210 độ
6.200.000 ₫7Artisans 25mm F0.95 – Khẩu độ siêu lớn
- Tiêu cự: 25mm (~ 37.5mm trên fullframe)
- Filter size: 52mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 25cm
- Số lá khẩu: 13pcs
- Thiết kế: 11 elements in 9 groups
- Trọng lượng: 589gram
- Lens: Prime
- Góc nhìn: 58.6 độ
6.490.000 ₫ – 6.550.000 ₫7Artisans 12mm T2.9 Vision Cine – Lens siêu rộng
- Tiêu cự: 12mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ T2.9-T16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 14cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 12 elements in 10 groups
- Trọng lượng: 602gram
- Lens: Prime
- Góc nhìn: 100 độ
7.490.000 ₫8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫7Artisans 50mm T1.05 Vision Cine Lens cho Crop APS-C
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ T1.05-T16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 45cm
- Số lá khẩu: 13pcs
- Thiết kế: 7 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 679gram
- Lens: Prime
- Góc nhìn: 31.8 độ
8.190.000 ₫11.990.000 ₫TTArtisan 500mm F6.3 Full-Frame Siêu Tele
- Tiêu cự: 500mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F6.3.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 330cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 8 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 1616gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 5 độ
8.490.000 ₫9.500.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫