Chưa có sản phẩm nào.
Kamlan 50mm F1.1 Mark II – Lens chân dung xóa phông mù mịt
- Tiêu cự: 50mm
- Filtersize: 62mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.1-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.4m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: E/X/EOS-M/M43
- Thiết kế: 8 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 578g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 32 độ
3.990.000 ₫5.990.000 ₫Kamlan 28mm F1.4 đa dụng, khẩu độ lớn
- Tiêu cự: 28mm
- Filter size: 52mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.25m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: E/X/M43/EOS-M
- Thiết kế: 8 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 348g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 56 độ
2.590.000 ₫4.290.000 ₫- 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫AstrHori 18mm F8 SHIFT dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 18mm
- Filter Size: 58mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F8
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.34m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/Z/L/RF
- Thiết kế quang học: 9 elements in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 164g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 99.2 độ
3.390.000 ₫4.000.000 ₫- 15.990.000 ₫ – 17.990.000 ₫