Chưa có sản phẩm nào.
SongRaw Moonlit 50mm F1.2 Auto Focus cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter size: 72mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ F1.2 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.52m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm: RF/E/Z/L
- Thiết kế: 15 elements in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 900g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 47.85 độ
23.500.000 ₫29.290.000 ₫TTArtisan 35mm T2.1 Dual-Bokeh Cine Lens – FullFrame
- Tiêu cự: 35mm
- Filter size: 82mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: T2.1-T22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.28m (Soft)/0.55m (Bubble)
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: E/X/L/RF/Z
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 678g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 63 độ
9.790.000 ₫12.790.000 ₫- 21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫
Set 3 lens SIRUI Night Walker T1.2 Super35 24mm T1.2 , 35mm T1.2 và 55mm T1.2
21.990.000 ₫ – 24.990.000 ₫ Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Mitakon Speedmaster 50mm F0.95 Mark III dành cho Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Full Frame
- Khẩu độ: F0.95 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.5m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm cho: E/Z/RF/L
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 720g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
13.190.000 ₫16.490.000 ₫TTArtisan 35mm F1.4 Tilt – Lens đa dụng có kèm Tilt
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 52mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F1.4 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.35m
- Số lá khẩu: 10pcs
- Có các ngàm cho: X/E/Z/RF/M43
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Trọng lượng: Khoảng 341g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
4.390.000 ₫6.490.000 ₫Meike 33mm F1.4 Auto focus – Lens đa dụng lấy nét tự động
- Tiêu cự: 33mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/Z/FX
- Thiết kế quang học: 12 elements in 9 groups
- Trọng lượng: About 314gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 46.3 độ
5.290.000 ₫6.500.000 ₫