Chưa có sản phẩm nào.
Fujian CCTV 35mm F1.6 HD Phiên bản VIII 2025
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 37mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 15cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm: E/M43/X/EOSM
- Thiết kế: 4 elements in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 110gram
- Lens: Đa dụng
- Góc nhìn: 18 độ
650.000 ₫ – 700.000 ₫Mitakon Zhongyi 20mm F2.0 4.5x Super Macro 4:1
- Tiêu cự: 20mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 20cm
- Số lá khẩu: 3pcs
- Có các ngàm cho Leica M
- Thiết kế: 6 elements in 4 groups
- Trọng lượng: 230gr
3.990.000 ₫4.990.000 ₫Zhongyi Creator Mitakon 85mm F2 – Lens chân dung
- Tiêu cự: 85mm
- Filter Size: 55mm
- Khẩu độ F2-F22
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 85cm
- Có các ngàm: FX/E/A/EF/F/K
- Thiết kế: 6 elements in 6 groups
- Trọng lượng: 500gr
- Lens kim loại
5.190.000 ₫6.000.000 ₫Meike 33mm F1.4 Auto focus – Lens đa dụng lấy nét tự động
- Tiêu cự: 33mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ: F1.4-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/Z/FX
- Thiết kế quang học: 12 elements in 9 groups
- Trọng lượng: About 314gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 46.3 độ
5.290.000 ₫6.500.000 ₫Viltrox 23mm F1.4 Auto Focus – Lens góc rộng đa dụng lấy nét tự động
- Tiêu cự: 23mm
- Filter size: 52mm
- Dành cho: APS-C
- Khẩu độ: F1.4 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 30cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: E/X/Z/EOS-M
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 260g
5.290.000 ₫7.490.000 ₫Viltrox AF 56mm F1.4 Auto Focus chuyên chân dung
- Tiêu cự: 56mm
- Filter size: 52mm
- Dành cho: APS-C
- Khẩu độ: F1.4 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm cho: X/E/Z
- Thiết kế quang học: 10 element in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 290g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 28 độ
5.290.000 ₫6.790.000 ₫Viltrox 24mm F1.8 Auto Focus Full-Frame – Lens đa dụng góc rộng
- Tiêu cự: 24mm
- Filter size: 55mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F1.8 – F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/Z
- Thiết kế: 11 elements in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 340g
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 84 độ
7.490.000 ₫10.290.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 24mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 24mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 12 element in 11 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 35mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.4m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 55mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 55mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.6m
- Số lá khẩu: 12pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 11 element in 10 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
7.990.000 ₫ – 8.990.000 ₫SIRUI Night Walker Super35 16mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 16mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2 – T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 13pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế: 14 elements in 5 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫Lens SIRUI Night Walker Super35 75mm T1.2 Cine Lens
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho: Crop APS-C/S35
- Khẩu độ: T1.2-T16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 0.3m
- Số lá khẩu: 18pcs
- Có các ngàm cho: X/E/L/RF/M43
- Thiết kế quang học: 13 element in 4 groups
- Trọng lượng: Khoảng 580g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 270 độ
8.490.000 ₫ – 9.490.000 ₫