Chưa có sản phẩm nào.
Kamlan 70mm F1.1 – Lens siêu chân dung xóa phông
- Tiêu cự: 70mm
- Filtersize: 77mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.1-F11
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.7m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/EOS-M/M43
- Thiết kế: 9 elements in 7 groups
- Trọng lượng: Khoảng 776g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 24 độ
4.790.000 ₫6.900.000 ₫Kamlan 21mm F1.8 góc rộng đa dụng khẩu độ lớn
- Tiêu cự: 21mm
- Filtersize: 52mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F1.8-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.12m
- Số lá khẩu: 11pcs
- Có các ngàm: E/X/M43/EOS-M
- Thiết kế: 10 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 262g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 68 độ
2.390.000 ₫4.290.000 ₫Kamlan 15mm F2.0 siêu rộng khẩu độ lớn cho APS-C
- Tiêu cự: 15mm
- Filtersize: 52mm
- Dành cho: Crop APS-C
- Khẩu độ F2-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.3m
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/M43/EOS-M
- Thiết kế: 11 elements in 9 groups
- Trọng lượng: Khoảng 254g
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 90 độ
2.990.000 ₫4.990.000 ₫Venus Optics Laowa 4mm F2.8 Fisheye
- Tiêu cự: 4mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F2.8-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 8cm
- Số lá khẩu: 7pcs
- Có các ngàm: FX/E/Z/EOSM/RF/L/M43
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Trọng lượng: 135gr
- Lens: Manual Focus
- Góc nhìn: 210 độ
6.200.000 ₫Kaxinda Meike 35mm F1.6 Mark II – Lens đa dụng
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 49mm
- Dành cho APS-C
- Khẩu độ F1.6 – F16.
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 7 elements in 6 groups
- Có các ngàm: E/X/EOSM/M43
- Trọng lượng: 188gram
- Lens: Manual
1.550.000 ₫ – 1.590.000 ₫Zhongyi Mitakon Speed Master 35mm F0.95 Mark II
- Tiêu cự: 35mm
- Filter Size: 55mm
- Dành cho Crop APS-C
- Khẩu độ F0.95-F16
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 35cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Có các ngàm: E/X/RF/Z/EOS-M/M43
- Thiết kế: 11 elements in 8 groups
- Trọng lượng: Khoảng 390gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 43.5 độ
9.990.000 ₫14.000.000 ₫Laowa 85mm F5.6 2X Ultra Macro APO dành cho Leica M
- Tiêu cự: 85mm
- Filter Size: 46mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F5.6 – F22.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 16.3cm
- Số lá khẩu: 7pcs
- Thiết kế: 13 elements in 9 groups
- Trọng lượng: 289gr
- Lens: Macro
- Góc nhìn: 28.5 độ
13.400.000 ₫TTArtisan 500mm F6.3 Full-Frame Siêu Tele
- Tiêu cự: 500mm
- Filter Size: 82mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F6.3.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 330cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 8 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 1616gr
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 5 độ
8.490.000 ₫9.500.000 ₫TTArtisan 100mm F2.8 Macro 2X cho Full-Frame
- Tiêu cự: 100mm
- Filter Size: 67mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2.8 – F22.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 25cm
- Số lá khẩu: 12pcs
- Thiết kế: 14 elements in 10 groups
- Trọng lượng: 700-748gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 24 độ
8.390.000 ₫11.790.000 ₫TTArtisan 90mm F1.25 – Siêu chân dung
- Tiêu cự: 90mm
- Filter Size: 77mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F1.25 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 100cm
- Số lá khẩu: 10pcs
- Thiết kế: 10 elements in 8 groups
- Trọng lượng: 1031-1055gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 27 độ
12.990.000 ₫TTArtisan 75mm F2 AF – Lens chân dung xóa phông có Auto Focus for Full-Frame
- Tiêu cự: 75mm
- Filter Size: 62mm
- Dành cho Full-Frame
- Khẩu độ F2 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất 75cm
- Số lá khẩu: 9pcs
- Thiết kế: 10 elements in 7 groups
- Trọng lượng: 328gram
- Lens: Auto Focus
- Góc nhìn: 32 độ
4.490.000 ₫6.800.000 ₫TTArtisan 50mm F2 – Lens Full-Frame
- Tiêu cự: 50mm
- Filter Size: 43mm
- Dành cho: Full-Frame
- Khẩu độ: F2 – F16.
- Khoảng cách lấy nét gần nhất: 50cm
- Số lá khẩu: 10pcs
- Có các ngàm cho: FE/X/Z/EOS-R/EOS-M/L/M43
- Thiết kế: 6 elements in 5 groups
- Trọng lượng: 190gram
- Lens: Manual
- Góc nhìn: 45 độ
1.890.000 ₫ – 1.950.000 ₫